Thủ tục ly hôn 2025: Hồ sơ, giấy tờ và nơi nộp đơn chi tiết

Ly hôn là bước cuối cùng khi quan hệ hôn nhân không thể duy trì, dù không ai mong muốn. Để việc ly hôn diễn ra đúng quy định, các cặp vợ chồng cần nắm rõ thủ tục ly hôn 2025, hồ sơ cần chuẩn bị và nơi nộp đơn.

Thủ tục ly hôn 2025 Hồ sơ, giấy tờ và nơi nộp đơn chi tiết
Thủ tục ly hôn 2025 Hồ sơ, giấy tờ và nơi nộp đơn chi tiết

1. Hướng dẫn chi tiết thủ tục ly hôn

1.1 Ai có quyền yêu cầu ly hôn?

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, ly hôn là việc chấm dứt quan hệ vợ chồng theo bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án.

Tại Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, quyền yêu cầu ly hôn thuộc về:

  • Vợ, chồng hoặc cả hai người.
  • Cha, mẹ hoặc người thân thích khác, trong trường hợp một bên mất năng lực hành vi do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình do người kia gây ra, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe hoặc tinh thần.

Lưu ý: Chồng không được yêu cầu ly hôn khi vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Trong khi đó, người vợ vẫn có quyền gửi đơn ly hôn trong các trường hợp này.

1.2 Điều kiện được yêu cầu ly hôn

Pháp luật quy định hai hình thức ly hôn: thuận tình ly hôn và đơn phương ly hôn, mỗi hình thức có điều kiện riêng:

Điều kiện để thuận tình ly hôn:

  • Hai bên thật sự tự nguyện ly hôn.
  • Đã thống nhất được việc chia tài sản, quyền nuôi con, nghĩa vụ cấp dưỡng,…

Điều kiện để đơn phương ly hôn:

  • Một bên có hành vi bạo lực gia đình.
  • Một bên vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ, khiến hôn nhân rơi vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài.
  • Một bên bị Tòa án tuyên bố mất tích.
  • Một bên mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác và là nạn nhân của bạo lực gia đình do người còn lại gây ra.

1.3 Hồ sơ, giấy tờ cần chuẩn bị khi ly hôn

Dù là thuận tình hay đơn phương, hồ sơ ly hôn nhìn chung gồm các giấy tờ sau:

  • Đơn yêu cầu ly hôn (theo mẫu phù hợp từng trường hợp).
  • Giấy đăng ký kết hôn (bản chính).
  • Căn cước công dân hoặc CCCD của vợ, chồng (bản sao có chứng thực).
  • Giấy khai sinh của con (nếu có, bản sao chứng thực).
  • Giấy tờ về tài sản chung (nếu có tranh chấp hoặc yêu cầu phân chia).

Nếu bị mất Giấy đăng ký kết hôn, có thể đến cơ quan hộ tịch nơi đăng ký ban đầu để xin bản sao.
Nếu mất CCCD, Tòa án sẽ hướng dẫn nộp giấy tờ tùy thân hợp lệ khác.

Phân biệt mẫu đơn:

  • Ly hôn đơn phương: Dùng mẫu tại Nghị quyết số 01/2017/NQ-HĐTP.
  • Ly hôn thuận tình: Dùng mẫu đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn.

1.4 Nộp đơn ly hôn ở đâu?

Theo Điều 35 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, (được sửa đổi, bổ sung năm 2025), Tòa án nhân dân cấp khu vực là cơ quan có thẩm quyền giải quyết ly hôn sơ thẩm.

Trường hợp thuận tình ly hôn:

Hai bên có thể thỏa thuận lựa chọn Tòa án khu vực nơi cư trú của vợ hoặc chồng để nộp hồ sơ.
Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ, Chánh án Tòa án sẽ phân công Thẩm phán thụ lý vụ việc.

Trường hợp đơn phương ly hôn:

Theo Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc là nơi có thẩm quyền giải quyết vụ án ly hôn đơn phương.

Lưu ý: Căn cứ khoản 4 Điều 85 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, vợ hoặc chồng không được ủy quyền ly hôn cho người khác. Tuy nhiên, có thể nhờ nộp đơn hoặc nộp án phí thay. Nếu không thể tham gia tố tụng, người ly hôn có thể gửi đơn xin xét xử vắng mặt.

1.5 Mua hoặc tải mẫu đơn ly hôn ở đâu?

Hiện nay, đơn ly hôn có thể được:

  • Viết tay, đánh máy,
  • Tải miễn phí trên mạng và in ra sử dụng.

Theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP, không bắt buộc phải sử dụng một mẫu cố định, miễn đảm bảo nội dung theo quy định.

1.6 Thời gian giải quyết ly hôn

  • Ly hôn thuận tình: khoảng 2–3 tháng kể từ ngày Tòa thụ lý.
  • Ly hôn đơn phương: kéo dài hơn, thường 4–6 tháng, có thể lâu hơn nếu phát sinh tranh chấp tài sản hoặc quyền nuôi con.

1.7 Quy trình thực hiện thủ tục ly hôn

(1) Đối với đơn phương ly hôn:

Bước 1: Chuẩn bị và nộp hồ sơ khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền.
Bước 2: Tòa án thụ lý vụ án, thông báo nộp tạm ứng án phí và tổ chức phiên hòa giải. Nếu hòa giải thành → Tòa ra quyết định công nhận hòa giải thành. Nếu không thành → vụ án được đưa ra xét xử.
Bước 3: Mở phiên tòa sơ thẩm, ra bản án chấm dứt quan hệ hôn nhân.

(2) Đối với thuận tình ly hôn:

Bước 1: Vợ chồng cùng nộp hồ sơ tại Tòa án cấp khu vực có thẩm quyền.
Bước 2: Tòa án xem xét đơn yêu cầu, thông báo tạm ứng lệ phí, và mở phiên họp công khai.
Bước 3: Nếu hai bên vẫn giữ nguyên ý chí ly hôn và thỏa thuận hợp pháp, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn – có hiệu lực ngay.

2. Chia tài sản sau khi ly hôn thế nào?

Về nguyên tắc, việc ly hôn là sự tự nguyện và thỏa thuận của cả hai bên. Việc chia tài sản sau khi ly hôn cũng được ưu tiên giải quyết trên tinh thần đó — nếu vợ chồng đạt được thống nhất, Tòa án sẽ ghi nhận và công nhận sự thỏa thuận của hai bên.

Trường hợp không thể đi đến thỏa thuận, Tòa án sẽ tiến hành phân chia tài sản theo nguyên tắc chia đôi, nhưng có xem xét đến các yếu tố sau:

  • Hoàn cảnh của gia đình và của mỗi bên vợ, chồng;

  • Mức độ công sức đóng góp của vợ, chồng trong việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung;

  • Đảm bảo lợi ích hợp lý cho từng bên trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, nghề nghiệp, giúp họ có điều kiện tiếp tục lao động, tạo thu nhập sau ly hôn;

  • Lỗi của mỗi bên trong việc vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng.

Nội dung này được quy định cụ thể tại Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014.

Tuy nhiên, trên thực tế, việc phân chia tài sản khi ly hôn thường khá phức tạp — đặc biệt là ở khâu xác định tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng và mức độ đóng góp của từng người vào khối tài sản chung.

Xem thêm bài viết liên quan: Những tài sản trong hôn nhân nào không phải chia khi ly hôn? [Cập nhật 2025]

Chia tài sản sau khi ly hôn thế nào
Chia tài sản sau khi ly hôn thế nào

3. Vấn đề giành quyền nuôi con sau khi ly hôn

Bên cạnh việc chia tài sản, quyền nuôi con và nghĩa vụ cấp dưỡng cũng là một trong những vấn đề quan trọng nhất khi ly hôn.

Theo quy định tại Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014:
Sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền và nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa thành niên; hoặc con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự, không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình.

Nếu hai bên không thể đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi, căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con. Khi đó, cha hoặc mẹ phải chứng minh mình có đủ điều kiện đảm bảo cuộc sống vật chất và tinh thần tốt nhất cho con — bao gồm thu nhập, nơi ở, thời gian chăm sóc, và môi trường sống.

Đặc biệt, với trẻ từ đủ 07 tuổi trở lên, Tòa án sẽ xem xét nguyện vọng của con trước khi ra quyết định.

Người không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng. Mức cấp dưỡng do hai bên thỏa thuận, dựa trên thu nhập, khả năng thực tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng và nhu cầu thiết yếu của con.

4. Giải quyết nợ chung khi ly hôn

Trong quá trình ly hôn, ngoài việc phân chia tài sản và quyền nuôi con, vấn đề nợ chung cũng là một nội dung quan trọng cần được giải quyết rõ ràng để tránh tranh chấp về sau.

Theo quy định tại khoản 1 Điều 60 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:

“Quyền, nghĩa vụ tài sản của vợ chồng đối với người thứ ba vẫn có hiệu lực sau khi ly hôn, trừ trường hợp vợ chồng và người thứ ba có thỏa thuận khác.”

Điều này có nghĩa là: các khoản nợ phát sinh trong thời kỳ hôn nhân — nếu là nợ chung, tức là nhằm phục vụ nhu cầu thiết yếu của gia đình, sản xuất kinh doanh chung hoặc vì lợi ích chung của cả hai vợ chồng — thì sau khi ly hôn, cả hai vẫn phải cùng chịu trách nhiệm thanh toán, trừ khi có thỏa thuận khác với bên cho vay.

Chỉ trong trường hợp các bên có thỏa thuận riêng với người cho vay rằng một bên sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm trả nợ, thì người còn lại mới được miễn nghĩa vụ.

5. Mức án phí ly hôn mới nhất

Theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về án phí và lệ phí Tòa án, án phí trong các vụ việc ly hôn được chia thành án phí không có giá ngạchán phí có giá ngạch, tùy thuộc vào việc có tranh chấp tài sản hay không. Cụ thể như sau:

STT Tên án phí Mức thu
1 Ly hôn không có giá ngạch (không tranh chấp tài sản) 300.000 đồng
2 Ly hôn có giá ngạch (có tranh chấp tài sản)
2.1 Giá trị tài sản từ 6 triệu đồng trở xuống 300.000 đồng
2.2 Giá trị tài sản từ trên 6 triệu đến 400 triệu đồng 5% giá trị tài sản
2.3 Giá trị tài sản từ trên 400 đến 800 triệu đồng 20 triệu đồng + 4% phần vượt 400 triệu đồng
2.4 Giá trị tài sản từ trên 800 triệu đến 2 tỷ đồng 36 triệu đồng + 3% phần vượt 800 triệu đồng
2.5 Giá trị tài sản từ trên 2 tỷ đến 4 tỷ đồng 72 triệu đồng + 2% phần vượt 2 tỷ đồng
2.6 Giá trị tài sản trên 4 tỷ đồng 112 triệu đồng + 0,1% phần vượt 4 tỷ đồng

Lưu ý:

  • Nếu vụ việc được giải quyết theo thủ tục rút gọn, mức án phí mà hai bên phải nộp chỉ bằng 50% so với các mức nêu trên.
  • Trường hợp vợ chồng thỏa thuận được với nhau về việc nộp án phí, Tòa án sẽ công nhận theo sự thống nhất đó.

Trước khi nộp hồ sơ ly hôn, bạn nên xác định rõ có tranh chấp tài sản hay không để chuẩn bị mức án phí phù hợp và tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến.

Profile công ty Luật New Key Khánh Hòa
Profile công ty Luật New Key Khánh Hòa

Bạn có bất kỳ thắc mắc nào về pháp luật? Hãy inbox trực tiếp cho fanpage Luật New Key Nha Trang. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Xem thêm bài viết liên quan: