Tư vấn ngay:
Sau khi kết hôn, bên cạnh việc thiết lập mối quan hệ hôn nhân, vợ chồng còn phát sinh nhiều quyền và nghĩa vụ liên quan đến tài sản. Trong quá trình chung sống, việc mua sắm, đầu tư, tích lũy tài sản là điều tất yếu. Tuy nhiên, thực tế vẫn còn nhiều trường hợp tài sản được hình thành trong hôn nhân nhưng chỉ đứng tên một người, từ đó tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý, đặc biệt khi xảy ra tranh chấp.
Tài sản chung vợ chồng gồm những gì? Trường hợp nào bắt buộc phải ghi tên cả vợ và chồng? Cập nhật quy định mới nhất theo Luật Hôn nhân và Gia đình.

1. Cơ sở pháp lý
Các quy định liên quan đến xác lập, phân chia và đăng ký tài sản chung của vợ chồng được điều chỉnh bởi:
- Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014;
- Bộ luật Dân sự năm 2015;
- Nghị định số 126/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Hôn nhân và Gia đình.
2. Khái niệm tài sản theo pháp luật dân sự
Theo Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015: tài sản bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản. Tài sản được chia thành hai nhóm chính:
- Bất động sản: quyền sử dụng đất, nhà ở, công trình xây dựng gắn liền với đất, và các tài sản khác theo quy định của pháp luật.
- Động sản: là những loại tài sản không thuộc bất động sản, như xe máy, ô tô, tiền mặt, đồ dùng,…
3. Chế độ tài sản của vợ chồng
3.1. Theo luật định
Nếu vợ chồng không có thỏa thuận nào khác thì chế độ tài sản mặc nhiên áp dụng là chế độ tài sản theo luật định, được quy định từ Điều 33 đến Điều 46 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Tài sản chung theo luật định bao gồm:
- Thu nhập do lao động, sản xuất, kinh doanh của vợ hoặc chồng trong thời kỳ hôn nhân.
- Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng nhưng trong thời kỳ hôn nhân.
- Tài sản được tặng cho chung hoặc thừa kế chung.
- Tài sản do cả hai vợ chồng cùng mua sắm, tạo lập hoặc xác định là tài sản chung thông qua thỏa thuận.
- Quyền sử dụng đất, nhà ở… nếu được hình thành sau khi kết hôn, trừ trường hợp được nhận riêng bằng thừa kế hoặc tặng cho riêng.
Theo quy định tại khoản 3 Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình, nếu không chứng minh được là tài sản riêng thì tài sản đó được coi là tài sản chung của vợ chồng.
3.2. Theo thỏa thuận
Vợ chồng có quyền lập văn bản thỏa thuận về chế độ tài sản trước khi kết hôn theo Điều 47 và 48 Luật Hôn nhân và Gia đình.
Văn bản này phải được lập trước ngày đăng ký kết hôn và phải được công chứng hoặc chứng thực hợp pháp. Nội dung thỏa thuận có thể bao gồm:
- Danh mục tài sản chung và tài sản riêng;
- Nguyên tắc quản lý, sử dụng và định đoạt tài sản;
- Phương thức phân chia khi hôn nhân chấm dứt;
- Các vấn đề khác liên quan.
Nếu không có thỏa thuận rõ ràng hoặc phát sinh vấn đề chưa được đề cập, thì sẽ áp dụng theo quy định chung của pháp luật (như Điều 29–32 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
4. Những tài sản nào bắt buộc phải ghi tên cả vợ và chồng?
Căn cứ Điều 34 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và Điều 12 Nghị định 126/2014/NĐ-CP, các loại tài sản thuộc sở hữu chung và pháp luật yêu cầu phải đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng thì phải ghi tên cả hai vợ chồng trên giấy chứng nhận.
Những loại tài sản này bao gồm:
- Quyền sử dụng đất (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất);
- Nhà ở, công trình xây dựng gắn liền với đất;
- Phương tiện vận tải có giá trị lớn (như ô tô, tàu thuyền…);
- Tài khoản đầu tư (chứng khoán, cổ phần) được hình thành từ tài sản chung;
- Các loại tài sản khác mà pháp luật quy định phải đăng ký.
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ ghi tên một người nhưng đó là tài sản chung thì giao dịch liên quan vẫn phải có sự đồng thuận của cả hai. Nếu có tranh chấp phát sinh, sẽ xử lý theo quy định tại khoản 3 Điều 33.
5. Có thể yêu cầu bổ sung tên người còn lại không?
Câu trả lời là có. Trong trường hợp tài sản chung đã được đăng ký nhưng giấy tờ chỉ ghi tên vợ hoặc chồng, người còn lại hoàn toàn có thể yêu cầu cơ quan có thẩm quyền điều chỉnh, cấp đổi lại giấy chứng nhận để bổ sung tên của cả hai.
Đồng thời, nếu tài sản được chia trong thời kỳ hôn nhân và đã ghi tên hai người, bên nào nhận phần tài sản đó có thể yêu cầu cấp lại giấy chứng nhận riêng đứng tên mình trên cơ sở quyết định của tòa án hoặc thỏa thuận bằng văn bản giữa hai bên.
6. Kết luận
Việc đăng ký quyền sở hữu hoặc sử dụng tài sản chung không chỉ là thủ tục hành chính đơn thuần, mà còn có ý nghĩa pháp lý quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của vợ chồng, đặc biệt là khi có tranh chấp xảy ra. Vì vậy, đối với các tài sản bắt buộc phải đăng ký, vợ chồng nên ghi rõ tên cả hai bên trên giấy tờ sở hữu để bảo đảm minh bạch và hạn chế rủi ro pháp lý về sau.
Nếu bạn đang cần tư vấn hoặc hỗ trợ pháp lý về vấn đề tài sản trong hôn nhân, hãy liên hệ với luật sư hoặc đơn vị pháp lý uy tín để được hướng dẫn cụ thể, đúng quy định pháp luật.
Bạn có bất kỳ thắc mắc nào về pháp luật? Hãy inbox trực tiếp cho fanpage Luật New Key Nha Trang. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Xem thêm bài viết liên quan:



