Tư vấn ngay:
Hiện nay, nhiều cặp đôi trước khi kết hôn lựa chọn ký kết thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng nhằm hạn chế mâu thuẫn, tránh tranh chấp trong tương lai. Tuy nhiên, không ít người vẫn băn khoăn liệu thỏa thuận này có được pháp luật công nhận, có cần công chứng hay chứng thực, và sau khi kết hôn có thể thay đổi được hay không.

1. Thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng là gì?
Theo khoản 1 Điều 28 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, ngoài chế độ tài sản theo luật định, vợ chồng có thể lựa chọn áp dụng chế độ tài sản theo thỏa thuận. Đây là sự thống nhất giữa hai bên về cách quản lý, sử dụng và định đoạt tài sản trong thời kỳ hôn nhân, miễn không vi phạm quy định pháp luật.
Căn cứ Điều 48 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, nội dung thỏa thuận có thể bao gồm:
-
Xác định tài sản chung và tài sản riêng của vợ, chồng;
-
Thỏa thuận mọi tài sản đều là tài sản chung hoặc đều là tài sản riêng;
-
Hoặc thống nhất theo nội dung khác do hai bên tự quyết định.
Nếu có những vấn đề chưa được quy định rõ trong thỏa thuận, sẽ áp dụng các điều 29, 30, 31, 32 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014 để xử lý.
Như vậy, việc ký kết thỏa thuận xác lập chế độ tài sản của vợ chồng là hoàn toàn hợp pháp, miễn đảm bảo đúng quy định về hình thức và nội dung theo luật.
2. Điều kiện để thỏa thuận có hiệu lực
Thỏa thuận xác lập chế độ tài sản là một giao dịch dân sự, nên phải tuân theo Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm:
-
Các bên có năng lực pháp luật, năng lực hành vi dân sự;
-
Tự nguyện khi tham gia giao dịch;
-
Mục đích và nội dung không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
Ngoài ra, theo Điều 47 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, thỏa thuận này phải:
-
Được lập trước khi đăng ký kết hôn;
-
Lập bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực;
-
Có hiệu lực kể từ ngày đăng ký kết hôn.
Nếu không đáp ứng các điều kiện trên hoặc vi phạm các quy định tại Điều 50 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, thỏa thuận có thể bị Tòa án tuyên vô hiệu.
3. Có cần công chứng tại nơi có bất động sản không?
Trong thực tế, khi thỏa thuận của vợ chồng có liên quan đến bất động sản, việc công chứng có thể gặp vướng mắc. Nguyên nhân là do Điều 42 Luật Công chứng 2014 chỉ cho phép công chứng viên thực hiện giao dịch về bất động sản trong phạm vi tỉnh, thành phố nơi đặt trụ sở.
Điều này dẫn đến hai cách hiểu khác nhau:
-
Cách hiểu thứ nhất: Thỏa thuận có liên quan đến bất động sản phải công chứng tại nơi có bất động sản.
-
Cách hiểu thứ hai: Thỏa thuận về chế độ tài sản chỉ quy định quan hệ giữa vợ chồng, không phải giao dịch chuyển nhượng bất động sản nên không bị giới hạn địa hạt công chứng.
Để khắc phục sự không thống nhất này, Luật Công chứng 2024 (có hiệu lực từ 01/7/2025) đã quy định rõ:
Thỏa thuận xác lập chế độ tài sản của vợ chồng về bất động sản không áp dụng quy định công chứng theo địa hạt.
Điều này đồng nghĩa, từ ngày 01/7/2025, vợ chồng có thể công chứng thỏa thuận này tại bất kỳ tổ chức hành nghề công chứng nào, thuận tiện hơn rất nhiều so với trước đây.
4. Có thể thay đổi nội dung thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng không?
Trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng có quyền sửa đổi hoặc bổ sung một phần hoặc toàn bộ nội dung của thỏa thuận tài sản đã ký trước đó.
Theo quy định, việc sửa đổi phải:
-
Lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực;
-
Có hiệu lực kể từ ngày được công chứng hoặc chứng thực;
-
Các quyền, nghĩa vụ phát sinh trước đó vẫn giữ nguyên nếu không có thỏa thuận khác.
Ngoài ra, vợ chồng cần thông báo cho người thứ ba (nếu có liên quan) về việc thay đổi thỏa thuận theo Điều 49 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, được hướng dẫn bởi Điều 17 và 18 Nghị định 126/2014/NĐ-CP.
5. Kết luận
Thỏa thuận xác lập chế độ tài sản của vợ chồng là một công cụ pháp lý hữu ích giúp các cặp đôi minh bạch về tài sản, tránh tranh chấp, và bảo vệ quyền lợi cá nhân.
Vì vậy, trước khi kết hôn, các bên hoàn toàn có thể và nên lập thỏa thuận này — miễn là được công chứng hoặc chứng thực hợp lệ và không vi phạm quy định pháp luật.

Bạn có bất kỳ thắc mắc nào về pháp luật? Hãy inbox trực tiếp cho fanpage Luật New Key Nha Trang. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Xem thêm các câu hỏi khác khác tại: Trang Hỏi & Đáp – Công ty Luật TNHH New Key



