Công chức, viên chức có được thành lập doanh nghiệp không?

“Viên chức có được thành lập doanh nghiệp không?” là câu hỏi thường gặp của nhiều người đang làm việc trong các đơn vị sự nghiệp công lập nhưng vẫn muốn thử sức kinh doanh. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam đã quy định rất rõ ràng giới hạn này nhằm bảo đảm tính minh bạch, tránh xung đột lợi ích và giữ gìn đạo đức công vụ. Vậy cụ thể công chức, viên chức bị cấm thành lập doanh nghiệp trong những phạm vi nào và nếu vi phạm thì hậu quả ra sao? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết.

Công chức, viên chức có được thành lập doanh nghiệp không
Công chức, viên chức có được thành lập doanh nghiệp không

1. Viên chức là gì?

Viên chức là công dân Việt Nam được tuyển dụng vào làm việc trong các đơn vị sự nghiệp công lập, thường thông qua hình thức hợp đồng làm việc và hưởng lương từ quỹ lương của đơn vị sự nghiệp công lập.
Theo Điều 2 của Luật Viên chức 2010, viên chức được xác định dựa trên các tiêu chí sau:

  • Là công dân Việt Nam.

  • Được tuyển dụng theo vị trí việc làm và làm việc theo hợp đồng.

  • Hưởng lương từ quỹ lương của đơn vị sự nghiệp công lập.

  • Làm việc chính thức tại đơn vị sự nghiệp công lập.

2. Viên chức có được thành lập doanh nghiệp không?

Theo quy định hiện hành, cán bộ, công chức và viên chức không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp. Cụ thể, Khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rõ:

“Tổ chức, cá nhân sau không có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam:
… b) Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức, viên chức…”

Điều này đồng nghĩa với việc viên chức chỉ được đầu tư góp vốn, mua cổ phần vào doanh nghiệp chứ không được tham gia vào quản lý, điều hành công ty.

3. Lý do viên chức không được thành lập doanh nghiệp

Cán bộ, công chức, viên chức là những người được Nhà nước giao trọng trách, hưởng lương và phụ cấp từ ngân sách nhà nước. Chính vì vậy, pháp luật quy định họ không được thành lập và quản lý doanh nghiệp để phòng tránh tham nhũng, lợi dụng quyền hạn để trục lợi cá nhân.

Việc cho phép cán bộ, công chức, viên chức thành lập doanh nghiệp dễ dẫn đến xung đột lợi ích, không bảo đảm khách quan trong quá trình thực hiện công vụ. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự minh bạch của bộ máy Nhà nước và uy tín của cơ quan.

4. Các đối tượng không được thành lập và quản lý doanh nghiệp

Bên cạnh cán bộ, công chức, viên chức, Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020 cũng quy định những đối tượng sau không được thành lập và quản lý doanh nghiệp:

  • Cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân sử dụng tài sản công để lập doanh nghiệp nhằm thu lợi riêng.

  • Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng và công an nhân dân (trừ người được cử làm đại diện quản lý phần vốn của Nhà nước tại doanh nghiệp).

  • Người chưa đủ 18 tuổi hoặc mất/hạn chế năng lực hành vi dân sự.

  • Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, chấp hành án phạt tù, cai nghiện bắt buộc, hoặc đang bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề.

  • Pháp nhân thương mại bị cấm kinh doanh hoặc cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định.

5. Hậu quả pháp lý khi viên chức tham gia thành lập doanh nghiệp

Khi phát hiện viên chức tham gia thành lập, quản lý doanh nghiệp, cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan chủ quản của viên chức đó sẽ tiến hành các biện pháp xử lý sau:

  • Xác minh thông tin liên quan.

  • Thông báo vi phạm và yêu cầu khắc phục hậu quả.

  • Áp dụng xử phạt hành chính đối với doanh nghiệp và viên chức.

  • Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đã cấp.

  • Thông báo cho đơn vị quản lý viên chức để tiến hành xử lý kỷ luật theo quy định của pháp luật.

6. Quyền của viên chức trong hoạt động nghề nghiệp

Dù không được thành lập và quản lý doanh nghiệp, viên chức vẫn có các quyền được pháp luật bảo vệ trong quá trình thực hiện nhiệm vụ nghề nghiệp, bao gồm:

  • Quyền được đào tạo, bồi dưỡng nâng cao nghiệp vụ.

  • Quyền được bảo đảm các điều kiện cần thiết phục vụ công việc.

  • Quyền từ chối thực hiện công việc trái pháp luật.

  • Quyền tham gia các hoạt động nghiên cứu, tham mưu, đóng góp ý kiến vào công tác của đơn vị.

  • Quyền tham gia đầu tư, góp vốn, mua cổ phần (nhưng không tham gia quản lý điều hành doanh nghiệp).

7. Điều kiện để viên chức tham gia góp vốn, mua cổ phần

Viên chức vẫn được tham gia đầu tư vào công ty cổ phần, công ty hợp danh hoặc góp vốn vào hợp tác xã, với điều kiện không tham gia vào việc quản lý, điều hành. Bên cạnh đó:

  • Nếu là người đứng đầu hoặc cấp phó của người đứng đầu trong cơ quan nhà nước, không được đầu tư vào lĩnh vực hoặc doanh nghiệp mình quản lý.

  • Không được tham gia quản lý doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH vì điều này xung đột với quy định của pháp luật.

8. Các câu hỏi thường gặp

Công chức có được kinh doanh không?

Công chức không được thành lập và quản lý doanh nghiệp, nhưng có thể đăng ký hộ kinh doanh cá thể.

Công an có được tham gia góp vốn không?

Công an nhân dân không được thành lập doanh nghiệp nhưng được tham gia góp vốn với tư cách cổ đông tại các công ty cổ phần.

Viên chức đăng ký doanh nghiệp thì sao?

Việc đăng ký thành lập doanh nghiệp của viên chức sẽ dẫn đến thu hồi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và xử lý kỷ luật.

9. Kết luận

Pháp luật Việt Nam quy định rất rõ ràng về những giới hạn đối với cán bộ, công chức và viên chức trong việc tham gia thành lập và quản lý doanh nghiệp. Quy định này nhằm bảo vệ đạo đức công vụ, tránh xung đột lợi ích và bảo đảm tính minh bạch, công bằng của bộ máy nhà nước.

Mặc dù không thể tự mình thành lập hoặc tham gia quản lý doanh nghiệp, viên chức vẫn có thể đầu tư, góp vốn, mua cổ phần để sinh lợi hợp pháp, miễn là không tham gia quản lý, điều hành doanh nghiệp.

Nếu bạn còn thắc mắc hay cần tư vấn pháp lý cụ thể, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết và kịp thời.

Lời kết

Bạn có bất kỳ thắc mắc nào về pháp luật? Hãy inbox trực tiếp cho fanpage Luật New Key Nha Trang. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Xem thêm các tin tức khác tại: Trang Tin Tức – Công ty Luật TNHH New Key